Có 2 kết quả:
字根通用码 zì gēn tōng yòng mǎ ㄗˋ ㄍㄣ ㄊㄨㄥ ㄧㄨㄥˋ ㄇㄚˇ • 字根通用碼 zì gēn tōng yòng mǎ ㄗˋ ㄍㄣ ㄊㄨㄥ ㄧㄨㄥˋ ㄇㄚˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) common coding for components of Chinese character
(2) same as Zheng coding 鄭碼|郑码[Zheng4 ma3]
(2) same as Zheng coding 鄭碼|郑码[Zheng4 ma3]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) common coding for components of Chinese character
(2) same as Zheng coding 鄭碼|郑码[Zheng4 ma3]
(2) same as Zheng coding 鄭碼|郑码[Zheng4 ma3]
Bình luận 0