Có 2 kết quả:

字根通用码 zì gēn tōng yòng mǎ ㄗˋ ㄍㄣ ㄊㄨㄥ ㄧㄨㄥˋ ㄇㄚˇ字根通用碼 zì gēn tōng yòng mǎ ㄗˋ ㄍㄣ ㄊㄨㄥ ㄧㄨㄥˋ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) common coding for components of Chinese character
(2) same as Zheng coding 鄭碼|郑码[Zheng4 ma3]

Từ điển Trung-Anh

(1) common coding for components of Chinese character
(2) same as Zheng coding 鄭碼|郑码[Zheng4 ma3]